请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打圈子
释义 打圈子
[dǎquān·zi]
 lượn vòng; bay vòng; luẩn quẩn; lẩn quẩn。转圈子。也说打圈圈。
 飞机在天空嗡嗡地打圈子。
 máy bay lượn vòng trên không.
 应该全面地考虑问题,不要只在一些细节上打圈子。
 nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 18:31:44