请输入您要查询的越南语单词:
单词
打圈子
释义
打圈子
[dǎquān·zi]
lượn vòng; bay vòng; luẩn quẩn; lẩn quẩn。转圈子。也说打圈圈。
飞机在天空嗡嗡地打圈子。
máy bay lượn vòng trên không.
应该全面地考虑问题,不要只在一些细节上打圈子。
nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
随便看
濛
濞
濠
濡
濡染
濡湿
濮
濯
濯濯
濲
瀁
瀌
瀑
瀑布
瀚
瀚海
瀛
瀛寰
瀛海
瀣
瀯
瀰
瀵
瀵泉
瀹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:29:04