请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打哈哈
释义 打哈哈
[dǎhā·ha]
 pha trò; nói đùa; đùa; đùa cợt。开玩笑。
 别拿我打哈哈!
 đừng đem tôi ra làm trò đùa!
 这是正经事,咱们可别打哈哈!
 việc hệ trọng đấy, chúng ta không nên đùa nhé!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 16:07:53