释义 |
仍 | | | | | [réng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 4 | | Hán Việt: NHƯNG | | | 1. dựa vào; chiếu theo; dựa theo。依照(完全照旧)。 | | | 2. nhiều lần。频繁。 | | | 频仍。 | | nhiều lần. | | | 3. vẫn。仍然。 | | | 仍须努力。 | | vẫn cần phải cố gắng. | | | 病仍不见好 | | bệnh vẫn không thấy khỏi. | | | 大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的"普通话" | | đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông" | | Từ ghép: | | | 仍旧 ; 仍然 |
|