请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[réng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: NHƯNG
 1. dựa vào; chiếu theo; dựa theo。依照(完全照旧)。
 2. nhiều lần。频繁。
 频仍。
 nhiều lần.
 3. vẫn。仍然。
 仍须努力。
 vẫn cần phải cố gắng.
 病仍不见好
 bệnh vẫn không thấy khỏi.
 大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的"普通话"
 đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Từ ghép:
 仍旧 ; 仍然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 14:52:07