请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 没...没...
释义 没...没...
[méi..méi..]
 1. không (dùng trước hai danh từ, động từ, hình dung từ đồng nghĩa để nhấn mạnh)。用在两个同义的名词、动词或形容词前面,强调没有。
 没皮没脸。
 không còn mặt mũi nào nữa.
 没羞没臊。
 không biết hổ thẹn gì nữa.
 没着没落。
 chẳng còn chỗ nương tựa nào cả.
 没完没了。
 không hết; không dứt.
 2. chẳng...chẳng...; không...không... (dùng trước hai hình dung từ không đồng nghĩa, biểu thị không cần phân biệt)。用在两个反义的形容词前面,多表示应区别而未区别(有不以为然的意思)。
 没大没小。
 chẳng to chẳng nhỏ.
 没深没浅。
 chẳng sâu chẳng nông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:34:32