| | | |
| [méi..méi..] |
| | 1. không (dùng trước hai danh từ, động từ, hình dung từ đồng nghĩa để nhấn mạnh)。用在两个同义的名词、动词或形容词前面,强调没有。 |
| | 没皮没脸。 |
| không còn mặt mũi nào nữa. |
| | 没羞没臊。 |
| không biết hổ thẹn gì nữa. |
| | 没着没落。 |
| chẳng còn chỗ nương tựa nào cả. |
| | 没完没了。 |
| không hết; không dứt. |
| | 2. chẳng...chẳng...; không...không... (dùng trước hai hình dung từ không đồng nghĩa, biểu thị không cần phân biệt)。用在两个反义的形容词前面,多表示应区别而未区别(有不以为然的意思)。 |
| | 没大没小。 |
| chẳng to chẳng nhỏ. |
| | 没深没浅。 |
| chẳng sâu chẳng nông. |