请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 没治
释义 没治
[méizhì]
 1. chịu bó tay。情况坏得没法挽救。
 2. không biết làm thế nào。无可奈何。
 我真拿他没治。
 tôi thật chẳng biết làm thế nào đối với anh ta.
 3. hết chỗ chê; không chỗ chê; không chê vào đâu được (người, sự việc)。(人或事)好得不得了。
 这么精致的牙雕简直没治了。
 chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế này quả thật chẳng chê vào đâu được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:33:57