请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 从来
释义 从来
[cónglái]
 chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ。从过去到现在。
 他从来不失信。
 anh ta chưa hề thất tín bao giờ.
 这种事我从来没听说过。
 việc như thế này trước nay tôi chưa hề nghe thấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:58:26