请输入您要查询的越南语单词:
单词
老实巴交
释义
老实巴交
[lǎo·shibājiāo]
hiền lành; thật thà; lương thiện; thành thật; chân thật; hiền lành nhút nhát。形容人老实、本分。
他是个老实巴交的人,从不惹事生非。
anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
随便看
母体
母国
母性
母教
母本
母机
母权制
母校
母株
母爱
母畜
母系
母系制度
母线
母蜂
母语
母钟
母音
每
每况愈下
每常
每年
每每
毐
毑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 15:53:13