请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老实巴交
释义 老实巴交
[lǎo·shibājiāo]
 hiền lành; thật thà; lương thiện; thành thật; chân thật; hiền lành nhút nhát。形容人老实、本分。
 他是个老实巴交的人,从不惹事生非。
 anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 15:53:13