请输入您要查询的越南语单词:
单词
老实巴交
释义
老实巴交
[lǎo·shibājiāo]
hiền lành; thật thà; lương thiện; thành thật; chân thật; hiền lành nhút nhát。形容人老实、本分。
他是个老实巴交的人,从不惹事生非。
anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
随便看
皓
皓月
皓白
皓首
皓齿朱唇
皕
皖
皝
皤
皤然
皦
皩
皭
皮
皮下注射
皮下组织
皮之不存,毛将焉附
皮傅
皮包
皮包骨
皮匠
皮囊
皮夹子
皮子
皮实
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 10:59:16