请输入您要查询的越南语单词:
单词
老实巴交
释义
老实巴交
[lǎo·shibājiāo]
hiền lành; thật thà; lương thiện; thành thật; chân thật; hiền lành nhút nhát。形容人老实、本分。
他是个老实巴交的人,从不惹事生非。
anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
随便看
曝光
曝光表
曝露
曦
曩
曩昔
曰
曲
曲剧
曲古霉素
曲子
曲射炮
曲尺
曲意逢迎
曲折
曲曲弯弯
曲柄
曲棍球
曲牌
曲直
曲突徙薪
曲笔
曲线
曲艺
曲蟮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 10:05:41