请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 从速
释义 从速
[cóngsù]
 nhanh chóng; gấp gáp; càng sớm càng tốt; không chậm trễ; vội; cấp bách。赶快;赶紧。
 从速处理。
 xử lí nhanh chóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:51:03