请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仔细
释义 仔细
[zǐxì]
 1. tỉ mỉ; kỹ lưỡng; kỹ càng。细心。
 他做事很仔细。
 anh ấy làm việc rất cẩn thận.
 仔细领会文件的精神。
 lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện.
 2. cẩn thận; thận trọng。小心;当心。
 路很滑,仔细点儿。
 đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý.
 3. tiết kiệm; tằn tiện。俭省。
 日子过得仔细。
 sống tiết kiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:02:53