请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 读书
释义 读书
[dúshū]
 1. đọc sách; học bài。看着书本,出声地或不出声地读。
 读书声
 tiếng học bài
 读书笔记
 bút kí đọc sách; đọc bài chép.
 读书得间(读书时能发现问题)。
 đọc sách có thể phát hiện vấn đề
 2. học; học bài。指学习功课。
 他读书很用功。
 anh ấy học bài rất chăm chỉ.
 3. đi học; đýőng thời; lúc đó。指上学;当时。
 我还在读书
 tôi vẫn còn đi học
 他在那个中学读过一年书。
 anh ấy học một năm ở trường trung học đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 23:01:19