请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仙后坐
释义 仙后坐
[xiānhòuzuò]
 ngôi sao tiên toạ; chòm sao Thiên hậu (đối xứng với chòm Đại Hùng Tinh qua sao Bắc cực, trong đó năm ngôi hằng tinh chủ yếu có thể nối thành hình chữ W)。天空北部的一个星座,和大熊座隔着北极星遥遥相对,其中五颗主要恒星可 以连接成w形。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:58:33