请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (襢)
[tǎn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: ĐÀN
 1. phanh ra; để hở。脱去或敞开上衣,露出(身体的一部分)。
 袒露
 phanh ra; lộ ra
 袒胸露臂
 phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
 2. che chở。袒护。
 偏袒
 thiên vị.
Từ ghép:
 袒护 ; 袒露
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:40:49