| | | |
| [yǐxià] |
| | 1. dưới; trở xuống。表示位置、次序或数目等在某一点之下。 |
| | 气温已降到零度以下。 |
| nhiệt độ đã xuống dưới không độ. |
| | 请勿携带三岁以下儿童入场。 |
| xin đừng mang trẻ em dưới ba tuổi vào rạp. |
| | 2. dưới đây; sau đây。指下面的(话)。 |
| | 以下就要谈谈具体办法。 |
| sau đây sẽ nói về những biện pháp cụ thể. |
| | 以下是我的几点建议。 |
| Dưới đây là mấy đề nghị của tôi. |