请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 以至
释义 以至
[yǐzhì]
 1. cho đến; cứ thế。表示在时间、数量、程度、范围上的延伸。
 实践、认识、再实践、再认识,这种形式,循环往复以至无穷,而实践和认识之每一循环的内容,都比 较地进到了高一级的程度。
 trải qua thực tế rồi lại nhận thức, qua thực tế rồi lại nhận thức, loại hình nhận thức này cứ lặp đi lặp lại mãi, nhưng nội dung nhận thức qua mỗi vòng lặp nhận thức và thực tiễn sẽ đạt đến một mức độ cao hơn.
 2. đến mức; đến nỗi。用在下半句话的开头,表示由于前半句话所说的动作、情况的程度很深而形成的结果。
 他非常用心地写生,以至野地里刮起风沙来也不理会。
 anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
 情势的发展十分迅速,以至使很多人感到惊奇。
 tình hình phát triển vô cùng nhanh chóng, đến mức làm cho mọi người hết sức kinh ngạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 9:13:19