请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 以逸待劳
释义 以逸待劳
[yǐyìdàiláo]
 dùng khoẻ ứng mệt; đợi quân địch mệt mỏi rồi tấn công (trong chiến đấu dùng thế thủ bồi dưỡng lực lượng chờ quân địch mệt mỏi, mới tiến đánh.)。指作战的时候采取守势,养精蓄锐,等待来攻的敌人疲劳后再出击。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:52:48