请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 受用
释义 受用
[shòuyòng]
 hưởng thụ; được lợi; được。享受;得益。
 革命老前辈的斗争经验,年轻一代受用不尽。
 kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
[shòu·yong]
 dễ chịu; thoải mái (thường dùng trong câu phủ định)。身心舒服(多用于否定式)。
 今天身体有点不受用。
 hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:10