请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一百一
释义 一百一
[yībǎiyī]
 hoàn toàn; hoàn mỹ (cực tốt, không thể bắt bẻ)。形容好到极点,无可挑剔。
 他是一百一的好人。
 anh ấy là một người cực tốt.
 他侍候病人可说是一百一。
 anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:46:06