请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 洪亮
释义 洪亮
[hóngliàng]
 to; to lớn; vang dội; vang vọng (âm thanh)。(声音)大;响亮。
 洪亮的回声。
 tiếng vọng rất to.
 嗓音洪亮
 âm thanh vang vọng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:09