请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hóng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: HỒNG
 1. lớn。大。
 洪水
 hồng thuỷ; nước lũ
 洪钟
 chuông lớn
 洪炉
 lò lớn
 洪量
 rộng lượng; bao dung
 2. hồng thuỷ; lũ lụt; nạn hồng thuỷ。指洪水。
 防洪
 phòng lũ lụt
 蓄洪
 trữ nước lũ (phòng lụt)
 分洪
 phân lũ
 山洪暴发
 nước lũ từ trên núi tràn xuống.
 3. họ Hồng。姓。
Từ ghép:
 洪帮 ; 洪大 ; 洪都拉斯 ; 洪峰 ; 洪福 ; 洪荒 ; 洪亮 ; 洪量 ; 洪流 ; 洪炉 ; 洪水 ; 洪水猛兽 ; 洪武 ; 洪熙 ; 洪灾 ; 洪钟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 7:21:16