请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wēi]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 6
Hán Việt: NGUY
 1. nguy hiểm; không an toàn。危险;不安全(跟安相对)。
 居安思危
 khi yên ổn nghĩ đến lúc gian nguy
 转危 为安
 chuyển nguy thành an
 危 急
 nguy cấp
 危 难
 nguy nan
 2. gây nguy hiểm; tổn hại。使处于危险境地;损害。
 危 及生命
 nguy hiểm đến tính mạng
 危 害
 làm hại; nguy hại
 3. nguy; chết; sắp chết (sắp chết)。指人快要死。
 临危
 lâm nguy; sắp chết; hấp hối
 病危
 bệnh sắp chết
 4. cao (lầu)。高。
 危 楼百尺
 lầu cao trăm thước
 5. ngay ngắn 。端正。
 正襟危 坐
 ngồi ngay ngắn nghiêm trang
 6. sao Nguy (một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú)。 二十八宿之一。
 7. họ Nguy。姓。
Từ ghép:
 危殆 ; 危地马拉 ; 危笃 ; 危害 ; 危机 ; 危及 ; 危急 ; 危局 ; 危惧 ; 危难 ; 危浅 ; 危如累卵 ; 危亡 ; 危险 ; 危言耸听 ; 危重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:04:03