请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回音
释义 回音
[huíyīn]
 1. tiếng vọng; tiếng vang; tiếng vọng trở lại。回声。
 礼堂回音大,演奏效果差一些。
 tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.
 2. thư hồi âm; thư trả lời; câu trả lời; hồi âm。答复的信;回话。
 我连去三封信,但一直没有回音。
 tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
 不管行还是不行,请给个回音。
 cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:41