请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 即使
释义 即使
[jíshǐ]
 cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)。连词,表示假设的让步。
 即使我们的工作得到了很大的成绩,也不能骄傲自满。
 cho dù chúng ta đạt được nhiều thành tích trong công tác, cũng không được kiêu căng tự mãn.
 即使你当时在场,恐怕也没有别的办法。
 cho dù lúc đó có anh ở đây e rằng cũng không có cách nào khác.
 Chú ý : '即使'biểu thị điều kiện, có thể là việc chưa thực hiện được, cũng có thể đã thành sự việc trái ngược. 注意:'即使'所 表示的条件,可以是尚未实现的事情,也可以是与既成事实相反的事情。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 23:48:54