请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厂商
释义 厂商
[chǎngshāng]
 nhà máy hiệu buôn; nhà máy và cửa hàng tư nhân (nhà máy và hiệu buôn của tư nhân)。私营的工厂和商店。
 营造厂商。
 mở nhà máy, hiệu buôn.
 承包厂商。
 bao thầu nhà máy hiệu buôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 20:43:15