请输入您要查询的越南语单词:
单词
顿然
释义
顿然
[dùnrán]
đột nhiên; bỗng nhiên。忽然;突然。
顿然醒悟
bỗng nhiên tỉnh ngộ
登上顶峰,顿然觉得周围山头矮了一截。
leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
随便看
杌凳
杌子
杌陧
李
李子
李小龙
李自成起义
李逵
杏
杏仁
杏子
杏红
杏黄
材
材料
材积
材质
村
村坞
村塾
村夫
村妇
村子
村庄
村落
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 6:09:09