请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顿然
释义 顿然
[dùnrán]
 đột nhiên; bỗng nhiên。忽然;突然。
 顿然醒悟
 bỗng nhiên tỉnh ngộ
 登上顶峰,顿然觉得周围山头矮了一截。
 leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:20