请输入您要查询的越南语单词:
单词
顿然
释义
顿然
[dùnrán]
đột nhiên; bỗng nhiên。忽然;突然。
顿然醒悟
bỗng nhiên tỉnh ngộ
登上顶峰,顿然觉得周围山头矮了一截。
leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
随便看
成群
成群结队
成色
成药
成虫
成行
成衣
成见
成规
成规陋习
成议
成语
成说
成败
成败利钝
成败得失
成败论人
成都
成长
成问题
成风
成龙配套
我
我们
我国
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:00:49