| | | |
| Từ phồn thể: (戹) |
| [è] |
| Bộ: 厂 - Hán |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: ÁCH |
| 书 |
| | 1. tai ách; khốn khổ; hiểm。险要的地方。 |
| | 险厄。 |
| hiểm địa. |
| | 2. tai nạn; tai ách; khốn khổ。灾难;困苦。 |
| | 厄运。 |
| vận rủi. |
| | 3. gặp nguy; gặp tai ương; bị khốn đốn。受困。 |
| | 海船厄于风浪。 |
| tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn. |
| Từ ghép: |
| | 厄瓜多尔 ; 厄立特里亚 ; 厄运 |