请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (戹)
[è]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 4
Hán Việt: ÁCH
 1. tai ách; khốn khổ; hiểm。险要的地方。
 险厄。
 hiểm địa.
 2. tai nạn; tai ách; khốn khổ。灾难;困苦。
 厄运。
 vận rủi.
 3. gặp nguy; gặp tai ương; bị khốn đốn。受困。
 海船厄于风浪。
 tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.
Từ ghép:
 厄瓜多尔 ; 厄立特里亚 ; 厄运
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:08:18