请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接近
释义 接近
[jiējìn]
 tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề; kế liền; giống nhau。靠近;相距不远。
 接近群众。
 gần gũi với quần chúng.
 时间已接近半夜.
 gần về khuya rồi.
 头九个月的产量已经接近全年的指标。
 sản lượng của chín tháng đầu năm đã gần bằng chỉ tiêu của toàn năm.
 大家的意见已经很接近,没有多大分歧了。
 ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:30