释义 |
接近 | | | | | [jiējìn] | | | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề; kế liền; giống nhau。靠近;相距不远。 | | | 接近群众。 | | gần gũi với quần chúng. | | | 时间已接近半夜. | | gần về khuya rồi. | | | 头九个月的产量已经接近全年的指标。 | | sản lượng của chín tháng đầu năm đã gần bằng chỉ tiêu của toàn năm. | | | 大家的意见已经很接近,没有多大分歧了。 | | ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm. |
|