请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接触
释义 接触
[jiēchù]
 1. tiếp xúc; kề nhau; gần nhau。挨上;碰着。
 皮肤和物体接触后产生的感觉就是触觉。
 cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
 他过去从没有接触过书本。
 trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở.
 2. giao thiệp; qua lại; đi lại; va chạm; chạm trán。(人跟人)接近并发生交往或冲突。
 领导应该多跟群众接触。
 lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần chúng.
 一排已经跟敌人的前哨接触。
 trung đội 1 đã chạm trán tiền tiêu của địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 8:17:18