请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 历经
释义 历经
[lìjīng]
 trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua。经历;多次经过。
 历经劫难。
 trải qua kiếp nạn.
 小庙历经百余年的风雪剥蚀,已残破不堪。
 ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:37:01