请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 压缩
释义 压缩
[yāsuō]
 1. nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi)。加上压力,使体积缩小。
 压缩空气
 nén không khí
 压缩饼干
 ép bánh quy
 2. giảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ...)。减少(人员、经费、篇幅等)。
 压缩编制
 giảm biên chế
 压缩开支
 giảm chi tiêu
 压缩篇幅
 thu hẹp khuôn khổ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:09:23