请输入您要查询的越南语单词:
单词
厕身
释义
厕身
[cèshēn]
动
tham dự; ở trong; đóng góp; có chân trong (từ khiêm tốn)。参与;置身(多用做谦词)。也作侧身。
厕身士林。
có chân trong giới nhân sĩ
厕身教育界。
trong giới dạy học
随便看
贪官
贪官污吏
贪小
贪得无厌
贪心
贪恋
贪杯
贪欲
贪求
贪污
贪生
贪色
贪财
贪贿
贪赃
贪青
贫
贫下中农
贫乏
贫僧
贫农
贫化
贫嘴
贫嘴薄舌
贫困
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:44