请输入您要查询的越南语单词:
单词
厕身
释义
厕身
[cèshēn]
动
tham dự; ở trong; đóng góp; có chân trong (từ khiêm tốn)。参与;置身(多用做谦词)。也作侧身。
厕身士林。
có chân trong giới nhân sĩ
厕身教育界。
trong giới dạy học
随便看
安逸
安道尔
安那其主义
安邦
安邦定国
安闲
安静
安顿
宋
宋体字
宋江起义
完
完了
完事
完人
完全
完全叶
完全小学
完具
完善
完备
完好
完婚
完小
完工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:07