请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厕身
释义 厕身
[cèshēn]
 tham dự; ở trong; đóng góp; có chân trong (từ khiêm tốn)。参与;置身(多用做谦词)。也作侧身。
 厕身士林。
 có chân trong giới nhân sĩ
 厕身教育界。
 trong giới dạy học
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:07