请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貧)
[pín]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: BẦN
 1. nghèo; bần; túng; nghèo túng。穷(跟'富'相对)。
 贫农。
 bần nông.
 贫民。
 dân nghèo.
 贫苦。
 nghèo khổ.
 2. thiếu thốn; khuyết; ít。缺少;不足。
 贫血。
 thiếu máu.
 3. lắm mồm; lắm điều; lắm lời; làu bàu; lảm nhảm。絮叨可厌。
 这个人嘴真贫。
 tên này thật lắm mồm.
 你老说那些话,听着怪贫的。
 mày cứ lảm nhảm hoài chuyện ấy, nghe chán chết đi được.
Từ ghép:
 贫乏 ; 贫骨头 ; 贫骨头 ; 贫寒 ; 贫化 ; 贫瘠 ; 贫贱 ; 贫窭 ; 贫苦 ; 贫矿 ; 贫困 ; 贫民 ; 贫民窟 ; 贫农 ; 贫气 ; 贫穷 ; 贫弱 ; 贫下中农 ; 贫血 ; 贫油 ; 贫嘴 ; 贫嘴薄舌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:03