请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 所以然
释义 所以然
[suǒyǐrán]
 nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy。指原因或道理。
 知其然而不知其所以然。
 biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
 他说了半天还是没说出个所以然来。
 anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:37:06