请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 革命
释义 革命
[gémìng]
 1. cách mạng。被压迫阶级用暴力夺取政权,摧毁旧的腐朽的社会制度,建立新的进步的社会制度。革命破坏旧的生产关系,建立新的生产关系,解放生产力,推动社会的发展。
 2. có ý thức cách mạng。具有革命意识的。
 工人阶级是最革命的阶级。
 giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
 3. cải cách triệt để; cải cách căn bản。根本改革。
 思想革命
 cải cách triệt để tư tưởng.
 技术革命
 cải cách triệt để kỹ thuật.
 产业革命
 cải cách sản xuất công nghiệp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:45:40