请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 所属
释义 所属
[suǒshǔ]
 1. sở thuộc; thuộc quyền。统属之下的。
 命令所属各部队一齐出动。
 ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.
 2. sở tại; địa phương mình。自己隶属的。
 向所属派出所填报户口。
 khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
 Ghi chú: 注意:后面不带名词时只有①义。
 通令所属一体遵照。
 ra lệnh cho tất cả làm theo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:55:38