请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 才华
释义 才华
[cáihuá]
 tài hoa; giỏi giang (tài năng biểu lộ ra ngoài, thường nói về phương diện văn nghệ)。表现于外的才能(多指文艺方面)。
 才华横溢。
 tài hoa rạng rỡ
 才华出众。
 tài hoa xuất chúng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 12:15:55