请输入您要查询的越南语单词:
单词
浮想
释义
浮想
[fúxiǎng]
1. cảm nghĩ trong đầu; suy nghĩ trong đầu。头脑里涌现的感想。
浮想联翩
ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
2. hồi tưởng; nhớ lại。回想。
独对孤灯,浮想起一幕幕的往事。
một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
随便看
撞毁
撞沉
撞见
撞车
撞针
撞锁
撞门子
撞骗
撤
撤佃
撤兵
撤军
撤回
撤岗
撤差
撤换
撤消
撤离
撤职
撤营
撤诉
撤走
撤退
撤销
撤防
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 16:33:39