请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孔明灯
释义 孔明灯
[kǒngmíngdēng]
 đèn Khổng Minh (lợi dụng nguyên lý không khí nóng thì tương đối nhẹ có thể bay lên cao mà chế thành chiếc đèn giấy, bên trên không có miệng, tim đèn sau khi cháy xong thì không khí nóng đầy ắp ở bên trong làm cho đèn bay lên cao. Tương truyền do Gia Cát Lượng thời Tam quốc chế ra, đèn sáng hai chữ Khổng Minh, vì vậy kêu là đèn Khổng Minh)。利用热空气 比重较 轻能上升的原理制成的一种纸灯,上部没有口,灯心烧着后, 热空气充满在里 边,使灯升到空中 去。相 传 是三国时诸葛亮发明的, 亮字孔明, 所以叫孔明灯。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:11