请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (癮)
[yǐn]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 16
Hán Việt: ẨN
 1. nghiện; ghiền。由于神经中枢经常接受某种外界刺激而形成的习惯性。
 烟瘾
 nghiện thuốc
 他喝酒的瘾 真大。
 anh ấy nghiện rượu rất nặng.
 2. mê; thích; nghiện; ghiền。泛指浓厚的兴趣。
 球瘾
 mê bóng
 他看书看上瘾 了。
 anh ấy xem sách đến mức ghiền luôn.
Từ ghép:
 瘾头
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:13:27