| | | |
| [bàbajiējiē] |
| | 1. tạm; tàm tạm; gắng gượng; bất đắc dĩ; miễn cưỡng。凑合;勉强。 |
| | 一般书报他巴巴结结能看懂。 |
| sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu. |
| | 巴巴结结地做着生活 |
| gắng gượng làm để mà sống |
| | 2. gian khổ; cố gắng hết sức; gian nan; thử thách gay go。勤奋;艰辛。 |
| | 他巴巴结结从老远跑来为了啥? |
| vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy? |
| | 3. lắp ba lắp bắp; cà lăm; ngắc nga ngắc ngứ; ấp úng. 说话不流利。 |