请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巴巴结结
释义 巴巴结结
[bàbajiējiē]
 1. tạm; tàm tạm; gắng gượng; bất đắc dĩ; miễn cưỡng。凑合;勉强。
 一般书报他巴巴结结能看懂。
 sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
 巴巴结结地做着生活
 gắng gượng làm để mà sống
 2. gian khổ; cố gắng hết sức; gian nan; thử thách gay go。勤奋;艰辛。
 他巴巴结结从老远跑来为了啥?
 vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
 3. lắp ba lắp bắp; cà lăm; ngắc nga ngắc ngứ; ấp úng. 说话不流利。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 4:45:22