请输入您要查询的越南语单词:
单词
存疑
释义
存疑
[cúnyí]
còn nghi vấn; chưa quyết định; chưa quyết được; chưa định được; hoài nghi; nghi ngờ (vấn đề còn thắc mắc, còn ghi vấn)。对疑难问题暂时不做决定。
这件事情只好暂时存疑,留待将来解决。
chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.
随便看
戴绿帽
戴罪立功
戴胜
戴高帽子
户
户主
户口
户口簿
户告人晓
户均
户外
户头
户枢不蠹
户牖
户籍
户部
户长
斜路
斜边
斜长石
斜阳
斜面
斜高
斝
斟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:52:51