请输入您要查询的越南语单词:
单词
存疑
释义
存疑
[cúnyí]
còn nghi vấn; chưa quyết định; chưa quyết được; chưa định được; hoài nghi; nghi ngờ (vấn đề còn thắc mắc, còn ghi vấn)。对疑难问题暂时不做决定。
这件事情只好暂时存疑,留待将来解决。
chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.
随便看
涡
涡流
涡虫
涡轮机
涢
涣
涣散
涣涣
涣然
涤
涤卡
涤棉布
涤涤
涤瑕荡秽
涤纶
涤荡
涤除
润
润例
润格
润泽
润滑
润滑油
润笔
润色
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:09:24