请输入您要查询的越南语单词:
单词
存疑
释义
存疑
[cúnyí]
còn nghi vấn; chưa quyết định; chưa quyết được; chưa định được; hoài nghi; nghi ngờ (vấn đề còn thắc mắc, còn ghi vấn)。对疑难问题暂时不做决定。
这件事情只好暂时存疑,留待将来解决。
chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.
随便看
颂歌
颂词
颃
预
预习
预产期
预付
预会
预兆
预先
预制构件
预卜
预后
预告
预备
预备役
预备金
预定
预审
预展
预想
预感
预报
预支
预收
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/23 4:20:13