请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiào]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 7
Hán Việt: HIẾU
 1. hiếu thuận; có hiếu。孝顺。
 孝 子。
 con có hiếu.
 尽孝 。
 tận hiếu; làm tròn đạo hiếu.
 2. để tang; chịu tang。旧时尊长死后在一定时期内遵守的礼俗。
 守孝 。
 giữ đạo hiếu; chịu tang.
 3. đồ tang; tang phục。丧服。
 穿孝 。
 mặc đồ tang.
 带孝 。
 đeo tang; đới hiếu.
 4. họ Hiếu。姓。
Từ ghép:
 孝服 ; 孝敬 ; 孝幔 ; 孝顺 ; 孝衣 ; 孝子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:13:09