请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhì]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 14
Hán Việt: TRÍ
 1. gác lên; để lên。搁;放。
 安置
 an trí (giam ở một chỗ)
 搁置
 cất
 漠然置之
 gạt sang một bên; không để ý gì.
 置之不理
 bàng quan mặc kệ; phớt lờ không để ý đến.
 2. thiết lập; bố trí; trang trí; xếp đặt。设立;布置。
 装置
 trang trí
 设置
 xếp đặt.
 3. đặt mua。购置。
 添置
 đặt mua thêm
 置一些用具。
 đặt mua một ít dụng cụ.
Từ ghép:
 置办 ; 置备 ; 置辩 ; 置换 ; 置喙 ; 置若罔闻 ; 置身 ; 置身事外 ; 置信 ; 置疑 ; 置之不理 ; 置之度外
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 20:24:08