请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巴望
释义 巴望
[bāwàng]
 1. trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng. 盼望。
 巴望儿子早日平安回来
 mong con sớm được bình an trở về
 2. điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy. 指望;盼头。
 今年收成有巴望
 thu hoạch năm nay có hy vọng đây
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:43:11