请输入您要查询的越南语单词:
单词
荷重
释义
荷重
[hèzhòng]
trọng tải; tải trọng; tải lượng; phụ tải; khả năng chịu nặng (trọng lượng mà một công trình kiến trúc có thể chịu đựng được)。建筑物能够承受的重量。
随便看
钣
钣金件
钤
钤记
钥
钥匙
钦
钦仰
钦佩
钦定
钦差
钦差大臣
钦敬
钦迟
钧
钨
钨丝
钨砂
钨钢
钩
钩子
钩尺
钩心斗角
钩沉
钩玄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 2:36:43