请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蒞)
[lì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: LỊ
 đến; tới。到。
 莅临。
 đến.
 莅会。
 đến tham gia hội nghị; dự hội.
 莅任。
 đến nhậm chức.
Từ ghép:
 莅会 ; 莅临 ; 莅任
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:05:49