请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 支应
释义 支应
[zhīyìng]
 1. ứng phó; đối phó; giải quyết。应付。
 一个人支应不开。
 một người ứng phó không nổi.
 2. cung ứng; cung cấp。供应。
 支应粮草
 cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
 3. canh giữ; canh gác; trông nom; canh giữ。守候;听候使唤。
 支应门户
 gác cửa; gác cổng
 今天晚上我来支应,你们去睡好了。
 tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:12:07