| | | |
| [zhīyìng] |
| | 1. ứng phó; đối phó; giải quyết。应付。 |
| | 一个人支应不开。 |
| một người ứng phó không nổi. |
| | 2. cung ứng; cung cấp。供应。 |
| | 支应粮草 |
| cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo |
| | 3. canh giữ; canh gác; trông nom; canh giữ。守候;听候使唤。 |
| | 支应门户 |
| gác cửa; gác cổng |
| | 今天晚上我来支应,你们去睡好了。 |
| tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ. |