请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嶺)
[lǐng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 8
Hán Việt: LĨNH, LÃNH
 1. đường ̣núi; đường trên đỉnh núi。顶上有路可通行的山。
 一道岭。
 một con đường trên đỉnh núi.
 崇山峻岭。
 núi cao rừng sâu.
 翻山越岭。
 trèo đèo vượt núi.
 2. dãy núi lớn。高大的山脉。
 南岭。
 dãy Nam Lĩnh.
 秦岭。
 dãy Tần Lĩnh.
 大兴安岭。
 dãy Đại Hưng An Lĩnh.
 3. Ngũ Lĩnh (Trung Quốc)。转指大庾岭等五岭。
Từ ghép:
 岭南
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:04