| | | |
| [zhīchēng] |
| | 1. chống đỡ; chống。抵抗住压力使东西不倒塌。 |
| | 坑道里用柱子支撑着。 |
| trong đường hầm dùng cột để chống. |
| | 2. gắng sức; ra sức; chèo chống。勉强维持。 |
| | 他支撑着坐起来,头还在发晕。 |
| anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng. |
| | 一家的生活由他一人支撑。 |
| cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chèo chống. |