请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 支撑
释义 支撑
[zhīchēng]
 1. chống đỡ; chống。抵抗住压力使东西不倒塌。
 坑道里用柱子支撑着。
 trong đường hầm dùng cột để chống.
 2. gắng sức; ra sức; chèo chống。勉强维持。
 他支撑着坐起来,头还在发晕。
 anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
 一家的生活由他一人支撑。
 cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chèo chống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:19:17