请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (煠)
[zhá]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: TRÁ
 1. chiên; rán。烹调方法,把食物放在煮沸的油里弄熟。
 炸糕
 chiên bánh; rán bánh
 炸油条
 chiên chá quẩy
 2. chần; trụng; luộc。焯。
 把菠菜炸一下。
 đem rau chân vịt chần một chút.
[zhà]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: TẠC
 1. nổ。(物体)突然破裂。
 爆炸
 nổ
 这瓶子一灌开水就炸了。
 cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
 炸药包未炸。
 bộc phá chưa nổ.
 2. phá; nổ (bằng bom hoặc thuốc nổ)。用炸药爆破;用炸弹轰炸。
 炸碉堡
 phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
 3. nổi giận; nổi khùng。因愤怒而激烈发作。
 他一听就气炸了。
 anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.
 4. chạy tán loạn; vỡ tổ。因受惊而四处乱逃。
 炸窝
 vỡ tổ
Từ ghép:
 炸弹 ; 炸雷 ; 炸群 ; 炸市 ; 炸窝 ; 炸药
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 22:38:19