请输入您要查询的越南语单词:
单词
支队
释义
支队
[zhīduì]
1. chi đội (trong quân đội cấp tổ chức tương đương với trung đoàn hoặc sư đoàn, như chi đội độc lập, chi đội du kích...)。军队中相当于团或师的一级组织,如独立支队、游击支队等。
2. chi đội (xếp tổ khi ra trận tác chiến, như chi đội tiền trạm.)。作战时的临时编组,如先遣支队。
随便看
流离失所
流程
流窜
流线型
流芳
流苏
流荡
流落
流血
流行
流行歌曲
流行病
流行色
流言
流质
流转
流连
流通
流逝
流速
流量
流金铄石
流露
流风
流食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:42